102 Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Thông Dụng Nhất

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 23/10/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    [​IMG]
    • Dog /dɒg/: Con ***
    • Cat /kæt/: Con mèo
    • Lamb /læm/: Cừu con
    • Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò
    • Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà
    • Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu
    • Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa
    • Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa
    • Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con
    • Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái
    • Male /meɪl/: Giống đực
    • Horse /hɔːs/: Ngựa
    • Cuckoo /’kuku/: Chim cu
    • Dove /dəv/: Bồ câu
    • Pigeon /’pɪdʒən/: Bồ câu
    • DuckDuck /dək/: Vịt
    • Finch /fɪnʧ /: Chim sẻ
    • Sparrow /spæroʊ/: Chim sẻ
    • Parrot /pærət/: Con vẹt
    • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
    • Puma – /pjumə/: Con báo
    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT VÀ ĐẦY ĐỦ TẠI ĐÂY NHA
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này