3 cách bày tỏ quan điểm cá nhân như người bản xứ

Thảo luận trong 'Cộng đồng mạng đời sống - Xã hội' bắt đầu bởi LinhDK, 4/8/21.

  1. LinhDK

    LinhDK Member
    16/23

    Bày tỏ quan điểm một cách mạnh mẽ

    Trong trường hợp chắc chắn và kiên định với suy nghĩ, ý tưởng của mình, bạn có thể sử dụng những cụm dưới đây để bày tỏ ý kiến:

    - I’m absolutely convinced that... (Tôi hoàn toàn tin chắc rằng...)

    - I’m sure that... (Tôi chắc chắn rằng...)

    - I strongly believe that... (Tôi tin chắc rằng...)

    - I have no doubt that... (Tôi không nghi ngờ gì rằng...)

    - There’s no doubt in my mind that... (Tôi không nghi ngờ gì rằng...)

    - It’s obvious to me that... (Hiển nhiên đối với tôi thì...)

    Ví dụ:

    There’s no doubt in my mind that Vietnamese traditional dishes are the best. (Tôi không nghi ngờ gì rằng các món ăn truyền thống của Việt Nam là ngon nhất.)
    Bày tỏ quan điểm một cách trung lập

    Đôi khi bạn không chắc chắn và muốn thận trọng khi đưa ra ý kiến của mình. Nếu muốn thể hiện cho đối phương thấy mình giữ quan điểm cởi mở và sẵn sàng lắng nghe suy nghĩ từ phía họ, bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt thông dụng dưới đây:

    - I think... (Tôi nghĩ...)

    - I feel that... (Tôi cảm thấy rằng...)

    - In my opinion,... (Theo ý kiến của tôi, ...)

    - As far as I’m concerned,... (Theo như tôi biết,...)

    - I tend to think that... (Tôi có khuynh hướng nghĩ rằng...)

    - I suppose that... (Tôi cho rằng...)

    - It seems to me that... (Theo tôi thì...)

    - I must admit that I’m not sure... (Tôi phải thừa nhận tôi không chắc...)

    Ví dụ:

    It seems to me that we need to practice regularly if we want to improve our English. (Theo tôi thì chúng ta cần phải luyện tập thường xuyên nếu muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.)

    Bày tỏ quan điểm một cách chủ quan

    Nếu muốn cho đối phương biết ý kiến của mình là hoàn toàn dựa trên kinh nghiệm cá nhân thì đây là một số cách diễn đạt bạn có thể dùng:

    - From my point of view,... (Theo quan điểm của tôi,...)

    - From my experience,... (Theo kinh nghiệm của tôi,...)

    - I don’t know about other people, but I can say... (Không biết những người khác thì sao, nhưng tôi có thể nói...)

    - What I’ve found is... (Những gì tôi thấy là...)

    - As I see it,... (Theo tôi thấy,...)

    Ví dụ:

    As I see it, the price of smartphones these days is ridiculously high. (Theo tôi thấy, giá của điện thoại thông minh ngày nay cao một cách nực cười.)

    Cách phản hồi lại quan điểm của đối phương

    Sau khi lắng nghe ý kiến của người khác, bạn có thể phản hồi lại bằng cách sử dụng một số cụm từ, cách diễn đạt mẫu sau:

    Đồng tình

    - Yes, I agree. (Phải, tôi đồng ý.)

    - I think so too. (Tôi cũng nghĩ thế.)

    - Exactly. (Chính xác.)

    - That’s true. (Đúng vậy.)

    - That’s just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi nghĩ.)

    - I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn.)

    Không đồng tình

    - I don’t think so. (Tôi không nghĩ thế.)

    - I don’t agree with you. (Tôi không đồng tình với bạn.)

    - That’s not entirely true. (Điều này không hoàn toàn đúng.)

    - I’m sorry to disagree with you, but... (Tôi rất tiếc khi không đồng ý với bạn, nhưng...)

    - I’m not so sure about that. (Tôi không chắc về điều đó.)
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

: tieng anh

Chia sẻ trang này