Bộ Từ Vựng Ielts Đỉnh Cao Chủ Đề Entertainment Update Mới Nhất 2021

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 20/7/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23



    [​IMG]


    1. showbiz: giới giải trí

    2. fond of: thích cái gì đó

    3. global superstar: siêu sao toàn cầu

    4. make a fortune: kiếm nhiều tiền

    5. public figure: người của công chúng

    6. bring into light: đưa ra ánh sáng

    7. spread a positive message: truyền bá thông điệp tích cực

    8. pump up: làm ai đó vui

    9. down the dumps: buồn chán

    10. have a soft spot for: thích cái gì

    11. soothing tune: giai điệu nhẹ nhàng

    12. celebrity: người nổi tiếng

    13. paparazzi: cánh báo chí

    14. lyrics: lời bài hát

    15. all the rage: rất nổi

    [​IMG]

    16. dominate the screen: thống trị màn ảnh

    17. viewership: lượng khán giá

    18. streaming service: dịch vụ xem phim trực tuyến

    19. binge watch: cày phim

    20. actor: diễn viên nam

    21. actress: diễn viên nữ

    22. advertise: quảng cáo

    23. advertising: nghề quảng cáo

    24. advertisement: sự quảng cáo

    25. art: nghệ thuật

    26. article: bài báo

    27. artist: nghệ sĩ

    28. associate: công tác

    29. attract: thu hút

    30. audience: thính giả, khán giả

    31. author: tác giả

    32. award: phần thưởng

    33. book: đặt vé

    34. broadcast: phát sóng

    35. camera: máy ảnh

    36. channel: kênh

    37. cinema: rạp xem phim

    38. character: tính cách của diễn viên

    39. classical music: nhạc cổ điển

    40. comedy: hài kịch

    41. concert: buổi hòa nhạc

    42. dancer: diễn viên múa

    43. delight: vui sướng

    44.design: thiết kế

    45. disk: đĩa hát

    46. drama: kịch

    47. famous: nổi tiếng

    48. fame: tiếng tăm

    49. fan: người hâm mộ

    50. favorite: ưa thích

    51. film: phim ảnh

    52. host: tổ chức

    53. humour: sự hài hước

    54. humorous: hài hước

    55. image: ảnh

    56. impression: ấn tượng

    [​IMG]

    57. Musical instruments: nhạc cụ,dụng cụ,nhạc khí

    58. journalist: nhà báo

    59. magazine: tạp chí

    60. magician: nhà ảo thuật

    61. media: phương tiện truyền thông đại chúng

    62. performance: màn biểu diễn

    63. pleasant: thú vị

    64. festival: lễ hội

    65. vocalist: ca sĩ

    66. applaud: vỗ tay hoan nghênh,khen ngợi

    67. stage: sân khấu

    68. studio: xưởng phim,trường quay,phòng thu

    69. skilfully: khéo léo, tài năng

    70. shooting: quá trình quay phim

    71. shine: chiếu sáng, tỏa sáng

    72. role: vai

    73. publishing: công việc xuất bản,ngành xuất bản

    74. publish: xuất bản

    75. publicity: sự quảng cáo,hoạt động quảng cáo

    76. producer: nhà sản xuất

    77. prize: giải, giải thưởng

    78. pose: kiểu ảnh,tư thế chụp ảnh

    79. conduct: cách cư xử,tư cách đạo đức,phẩm chất

    80. programme: chương trình truyền hình

    CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ Các cụm từ vựng IELTS theo chủ đề TẠI ĐÂY
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này