Bỏ Túi Ngay Bộ Từ Vựng Ielts Chủ Đề Thể Thao Cực Hay

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 28/9/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    [​IMG]
    • extreme sports = dangerous sports: thể thao mạo hiểm
    • to be highly dangerous and life-threatening: nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng
    • to involve a high level of risk: liên quan đến mức độ rủi ro cao
    • bungee jumping/ freediving/ ice climbing/ skydiving/ mountain biking/…: nhảy bungee / nhảy tự do / leo núi băng/ nhảy dù / đi xe đạp leo núi / …
    • team sports >< individual sports: thể thao đồng đội >< thể thao cá nhân
    • to lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
    • to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
    • to spend more time engaging in physical activities: dành nhiều thời gian hơn để tham gia vào các hoạt động thể chất
    • to keep fit and stay healthy: giữ dáng vàcó sức khỏe tốt
    • to reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm
    • to burn calories and build muscle → maintain a healthy weight: đốt calo và xây dựng cơ bắp → duy trì một cân nặng tốt
    • to have the opportunity to develop independence: có cơ hội phát triển sự độc lập
    • to make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của họ
    CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ COLLOCATIONS TẠI ĐÂY
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này