Chinh Phục Ielts Cùng Bộ Từ Vựng Chủ Đề Hometown Nâng Cao

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 27/9/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    [​IMG]
    – A village: một ngôi làng

    – The countryside: vùng quê

    – An isolated area: một khu vực hẻo lánh

    – The relaxed/slower pace of life: nhịp sống thanh thản/chậm

    – Cottage: Mái nhà tranh

    – A winding lane: Đường làng

    – Well: Giếng nước

    – Buffalo: Con trâu

    – Fields: Cánh đồng

    – Canal: Kênh, mương

    – The river: Con sông

    – Fish ponds: Ao cá

    – Folk games: Trò chơi dân gian

    – Farming: Làm ruộng

    – The plow: Cái cày

    – Agriculture: Nông nghiệp

    – Boat: Con đò

    – Peace and quiet: Yên bình và yên tĩnh

    – Bay: Vịnh

    – Hill: Đồi

    – Forest: rừng

    – Mountain: núi

    – River: sông

    – Port: Cảng

    – Lake: Hồ

    – Sea: Biển

    – Sand: Cát

    – Valley: thung lũng

    – Waterfall: thác nước

    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT VÀ XEM CÁC ĐỊA ĐIỂM THAM QUAN NỔI TIẾNG TẠI ĐÂY NHÉ
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này