The Art Ielts Vocabulary

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 22/7/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23


    [​IMG]

    • Modern art: nghệ thuật đương đại
    • An art exhibit: cuộc triển lãm mỹ thuật
    • Ancient art: nghệ thuật cổ xưa
    • A gallery: phòng triển lãm
    • Cultural art: nghệ thuật về văn hóa
    • An educational tool: công cụ giáo dục
    • Performance art: nghệ thuật biểu diễn
    • Structural art: nghệ thuật cấu trúc
    • Dull: nhàm chán
    • Delicacies: cao lương mỹ vị
    • Inventive: sáng tạo
    • Sketching: vẽ phác họa
    • An original idea: ý tưởng độc đáo
    • Graffiti: hình vẽ trên tường
    • To broaden one’s mind and outlook: mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết
    • A field trip: chuyến đi thực tế
    • An artifact: tác phẩm tạo tác
    • To inspire: truyền cảm hứng
    • Rich culture: nền văn hóa phong phú
    • To spark an interest in sb: gợi cho ai sự yêu thích điều gì
    • I havea lifelong passion for art

    CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ ART TẠI ĐÂY NHÉ
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này