Tổng hợp từ vựng chủ đề giáng sinh

Thảo luận trong 'Cộng đồng mạng đời sống - Xã hội' bắt đầu bởi LinhDK, 18/6/21.

  1. LinhDK

    LinhDK Member
    16/23

    Ngày lễ Giáng sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, ngày mà kỉ niệm chúa Jesus ra đời tại đất nước Do Thái. Để biết rõ hơn về ngày lễ này cũng như update thêm cho mình một bộ từ vựng giáng sinh, hãy cùng Patado học nhanh 120+ từ vựng tiếng anh về giáng sinh

    Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp từ A tới Z

    9 cách học từ vựng hiệu quả cải thiện khả năng tiếng anh

    100+ từ vựng về thể thao – Phá đảo mọi giải đấu

    I. Từ vựng tiếng anh về giáng sinh
    Từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh
    “We wish you a merry christmas” là lời bài hát quen thuộc mà mỗi dịp Noel đến chúng ta được nghe ở khắp mọi nơi. Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về ngày lễ giáng sinh hãy bắt đầu cùng Patado khám phá nhé:

    [​IMG]

    Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
    Christmas /ˈkrɪsməs/ lễ Giáng sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, hay gọi tắt là Xmas. Christmas được ghép bởi 2 từ: Christ: tước hiệu của chúa Jesus và mas: là thánh lễ.


    [​IMG]

    Santa Claus /ˈsænt̬ə klɑːz/ Ông già Noel


    [​IMG]

    Santa sack /ˈsæntə sæk/ Túi quà của ông già Noel


    [​IMG]

    Winter /ˈwɪntə/ Mùa đông
    Reindeer /ˈreɪndɪr/ Con tuần lộc


    [​IMG]

    Elf /elf/ Chú lùn
    Angle /ˈæŋ.ɡəl/ Thiên thần
    Elf /elf/ Yêu quái
    Gift= Present /ɡɪft/= /ˈprezənt/ Quà tặng


    [​IMG]

    Scarf /skɑ:rf/ Khăn quàng
    Sleigh /slei/ Xe kéo của ông già Noel


    [​IMG]

    Snowman /’snoumən/ Người tuyết


    [​IMG]

    Fireplace /’faɪə.pleɪs/ Lò sưởi


    [​IMG]

    Firewood /’faɪə.wʊd/ Cây củi
    Bough /bau/ Cành cây
    Log /loɡ/ Khúc củi
    Blustery /ˈblastari/ Có gió mạnh
    Fosty /ˈfrɒs.ti/ Phủ sương tuyết

    >>>Xem bài viết đầy đủ tại đây
     

Chia sẻ trang này