Từ Vựng Ielts Chuyên Sâu Về Chủ Đề Camping

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 22/7/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    [​IMG]
    • Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô
    • Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng
    • Tent /tent/: Lều, rạp
    • Map /mæp/: Bản đồ
    • Rope /rəʊp/: Dây thừng
    • Boot /buːt/: Ủng, giày cao cổ
    • Campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/: Lửa trại
    • Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
    • Compass /ˈkʌmpəs/: La bàn
    • Flashlight /ˈflæʃlaɪt/: Đèn pin
    • Repellent: Thuốc chống côn trùng, sâu bọ
    • Sleeping bag: Túi ngủ
    • Caravan: Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
    • Rucksack /ˈrʌksæk/: Balo (có khung kim loại)
    • Hammock /ˈhæmək/: Cái võng
    • Peg /peɡ/: Cọc (dùng để dựng lều)
    • Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: Giường gấp
    • Abroad /əˈbrɔːd/: Đi nước ngoài
    • To the seaside: Nghỉ ngoài biển
    • To the mountains: Đi lên núi
    • To the country: Xung quanh thành phố
    • Camping /ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại
    • On a sightseeing holiday: Đi ngao du ngắm cảnh
    • On a package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói
    • Put your feet up: Thư giãn
    • Do some sunbathing: Tắm nắng
    • Get sunburnt: Phơi nắng
    • Try the local food: Thử những món đặc sản
    • Go out at night: Đi chơi buổi tối
    • Dive /daɪv/: Lặn
    • Sailing /ˈseɪlɪŋ/: Chèo thuyền
    • Windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/: Lướt ván
    • Water Skiing /ˈwɔːtəˈskiːɪŋ/: Trượt nước
    • Scuba diving /ˈskuːbədaɪvɪŋˈdaɪvɪŋ/: Lặn biển
    • Rock-climbing /ˈrɒkklaɪmɪŋ/: Leo núi
    • Horse-riding /hɔːsˈraɪdɪŋ/: Cưỡi ngựa
    • Plan a camping: Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại
    • Hire/rent a car/bicycle/moped: Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
    • Pack/unpack your suitcase/bags: Đóng gói/mở va-li/túi xách
    • Cancel/cut short a camping: Hủy/bỏ dở chuyến cắm trại


    CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ CAMPING TẠI ĐÂY NHÉ
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này