Từ Vựng IELTS Family – Tổng hợp từ vựng IELTS cần nhớ chủ đề gia đình

Thảo luận trong 'Cộng đồng mạng đời sống - Xã hội' bắt đầu bởi LinhDK, 22/5/21.

  1. LinhDK

    LinhDK Member
    16/23

    [​IMG]

    Lĩnh vực trong các bài Speaking rất đa dạng đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú để linh hoạt và nâng cao phần thi của mình. Bài viết này, Patado sẽ giới thiệu bộ từ vựng IELTS Family – đây là một chủ đề vô cùng gần gũi và phổ biến.

    II. Từ vựng IELTS Family
    Cùng lấy giấy bút ghi chép lại 6 nhóm từ chính trong chủ đề Family nhé

    1. Từ vựng chủ đề gia đình
    Family /ˈfæməli/ gia đình
    Extended family /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/ Đại gia đình
    Single-parent family /ˈsɪŋgəl–ˈpɛrənt ˈfæməli/ Gia đình chỉ có bố/mẹ
    Immediate family /ɪˈmidiət ˈfæməli/ gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
    Nuclear family /ˈnukliər ˈfæməli/ gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
    Extended family /ɪkˈstɛndəd ˈfæməli/ gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ… )
    Dysfunctional family /dɪˈsfʌŋkʃənəl ˈfæməli/ gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
    2. Các mối quan hệ
    A relative /ə ˈrɛlətɪv/ người thân trong họ hàng
    Ancestors /ˈænˌsɛstərz/ tổ tiên
    To be related to /tu bi rɪˈleɪtɪd tu/ có quan hệ họ hàng
    Distant relative /ˈdɪstənt ˈrɛlətɪv/ họ hàng xa
    Blood relative /blʌd ˈrɛlətɪv/ có quan hệ ruột thịt
    Descendants /dɪˈsɛndənts/ con cháu
    Next of kin /nɛkst ʌv kɪn/ thân nhân gần nhất
    Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ hộ gia đình

    3. Immediate family – Gia đình ruột thịt
    Father /ˈfɑðər/ Ba
    Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
    Parent /ˈpɛrənt/ Bố mẹ
    Brother /ˈbrʌðər/ Anh trai
    Sister /ˈsɪstər/ Chị gái
    Grandfather /ˈgrændˌfɑðər/ Ông
    Grandmother /ˈgrændˌmʌðər/ Bà
    Daughter /ˈdɔtər/ Con gái
    Son /sʌn/ Con trai
    Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
    Wife /waɪf/ Vợ
    Spouse /spaʊs/ Vợ/chồng
    Uncle /ˈʌŋkəl/ Bác/ Chú/ Cậu
    Nephew /ˈnɛfju/ Cháu trai
    Niece /nis/ Cháu gái
    Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em
    An only child /ən ˈoʊnli ʧaɪld/ Con một
    Twin /twɪn/ Sinh đôi
    Identical twins /aɪˈdɛntɪkəl twɪnz/ Cặp song sinh giống hệt nhau
    Cousin /ˈkʌzən/ Anh/ chị/ em họ
    Spouse /spaʊs/ Vợ/chồng
    Mother-in-law /ˈmʌðərɪnˌlɔ/ Mẹ chồng/ vợ
    Father-in-law /ˈfɑðər–ɪn–lɔ/ Bố chồng/ vợ
    Uncle /ˈʌŋkəl/ Chú/bác
    Aunt /ænt/ Cô/dì
    Nephew /ˈnɛfju/ Cháu trai
    Niece /nis/ Cháu gái
    Cousin /ˈkʌzən/ Anh chị em họ
    Offspring /ˈɔfˌsprɪŋ/ Con cái


    4. Gia đình thông gia (-in-law)
    [​IMG]



    Father-in-law /ˈfɑðər–ɪn–lɔ/ bố chồng
    Mother-in-law /ˈmʌðərɪnˌlɔ/ mẹ chồng
    Daughter-in-law /ˈdɔtər–ɪn–lɔ/ con dâu
    Son-in-law /sʌn–ɪn–lɔ/ con rể
    Sister-in-law /ˈsɪstər–ɪn–lɔ/ chị dâu
    Brother-in-law /ˈbrʌðər–ɪn–lɔ/ anh rể

    5. Stepfamilies – Gia đình có cha hoặc mẹ kế
    Stepfather /ˈstɛpˌfɑðər/ cha dượng
    Stepmother /ˈstɛpˌmʌðər/ mẹ kế
    Stepson /ˈstɛpˌsʌn/ con trai riêng của vợ hoặc chồng
    Stepdaughter /ˈstɛpˌdɔtər/ con gái riêng của vợ hoặc chồng
    Stepbrother /Stepbrother/ con trai của mẹ kế/cha dượng
    Stepsister /ˈstɛpˌsɪstər/ con gái của mẹ kế/cha dượng
    Half-sister /hæf–ˈsɪstər/ chị/em gái cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
    Half-brother /hæf–ˈbrʌðər/ anh/em trai cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

    6. Nuôi dạy con
    Motherhood /ˈmʌðərˌhʊd/ Làm mẹ
    Fatherhood /ˈfɑðərˌhʊd/ Làm cha, bố
    Bring up /brɪŋ ʌp/ Dạy dỗ
    Upbringing /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ Sự dạy dỗ, nuôi dưỡng trong quá trình lớn lên
    to start a family /tu stɑrt ə ˈfæməli/ Có con
    To give birth /tu gɪv bɜrθ/ Sinh con
    Family man /ˈfæməli mæn/ người đàn ông của gia đình
    Family life /ˈfæməli laɪf/ Cuộc sống gia đình
    To support (a family) /tu səˈpɔrt (ə ˈfæməli)/ Hỗ trợ gia đình
    Authoritarian /əˌθɔrəˈtɛriən/ Độc đoán
    Over-protective parents /ˈoʊvər–prəˈtɛktɪv ˈpɛrənts/ Cha mẹ kiểm soát con quá đà
    Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc
    To foster /tu ˈfɑstər/ Chăm sóc một đứa nhưng không phải bố mẹ hợp pháp của đứa trẻ đó
    Dependant /Dependant/ Người phụ thuộc
    To look after /tu lʊk ˈæftər/ chăm sóc
    Close-knit kloʊs–nɪt/ Gắn bó khăn khít
    Take after/ Resemble /teɪk ˈæftər/ rɪˈzɛmbəl/ Giống nhau
    Quarrel/squabble with /ˈkwɔrəl/ˈskwɑbəl wɪð/ Tranh luận với ai đó
    Get together /gɛt təˈgɛðər/ Dành thời gian cho nhau
    Childcare /ˈʧaɪldˌkɛr/ Chăm sóc trẻ nhỏ
    Adolescent /,ædou’lesns/ Tuổi dậy thì/ Thời niên thiếu
    Stay at home parent /steɪ æt hoʊm ˈpɛrənt/ Bố mẹ ở nhà chăm sóc con cái mà không đi làm
    To give birth /tu gɪv bɜrθ/ Sinh con
    Separated /ˈsɛpəˌreɪtəd/ Ly thân
    Divorce /dɪˈvɔrs/ Ly hôn

    II. Thành ngữ chủ đề gia đình – Family Idioms


    Xem bài viết đầy đủ tại đây
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

: tieng anh, ielts

Chia sẻ trang này