Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề: Clothes

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 5/10/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    [​IMG]
    Anorak /ˈæn.ə.ræk/: áo khoác có mũ

    Bikini /bəˈkiː.ni/: đồ bơi hai mảnh (nữ)

    Blazer /ˈbleɪ.zɚ/ : áo khoác nam dạng vét

    Blouse /blaʊs/: áo sơ mi nữ

    Boxer shorts /ˈbɑːk.sɚ ˌʃɔːrts/: quần đùi nam

    Bra /brɑː/: quần lót nữ

    Cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/: áo khoác (thường là len), khuy cài đằng trước

    Dinner jacket /ˈdɪn.ɚ ˌdʒæk.ɪt/ (tuxedo /tʌkˈsiː.doʊ/): com lê đi dự tiệc

    Dress /dres/: váy liền

    Dressing gown /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/: áo choàng tắm

    Jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác ngắn

    Jeans /dʒiːnz/: quần bò

    Jumper /ˈdʒʌm.pɚ/: áo len

    Knickers /ˈnɪk.ɚz/ : quần lót nữ

    Miniskirt /ˈmɪn.i.skɝːt/: váy ngắn

    Nightie /ˈnaɪ.t̬i/(nightdress /ˈnaɪt.dres/) váy ngủ

    Overcoat /ˈoʊ.vɚ.koʊt/: áo măng tô

    Pullover /ˈpʊlˌoʊ·vər/: áo len chui đầu

    Pyjamas /pɪˈdʒɑː.məz/: bộ đồ ngủ

    Raincoat /ˈreɪŋ.koʊt/ : áo mưa

    Shirt /ʃɜrt/: áo sơ mi

    Shorts /ʃɔːrts/: quần soóc

    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này