Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Con Vật

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 25/10/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    [​IMG]
    1.1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi
    • Dog (dɒg): Con ***
    • Cat (kæt): Con mèo
    • Chick (ʧɪk): Con gà con
    • Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
    • Camel (ˈkæməl): Con lạc đà
    • White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch
    • Bull (bʊl): Con bò đực
    • Cow (kaʊ): Con bò cái
    • Calf (kɑːf): Con bê
    • Piglet (ˈpɪglət): Lợn con
    • Dove (dəv): Bồ câu
    • Duck (dək): Vịt
    • Parrot (pærət): Con vẹt
    • Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng
    1.2. Từ vựng động vật hoang dã
    • Fox (fɒks): Con cáo
    • Lion (ˈlaɪən): Con sư tử
    • Bear (beə): Con gấu
    • Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi
    • Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
    • Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím
    • Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã
    • Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo
    • Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ
    • Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác
    • Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm
    • Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh
    • Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa
    • Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn
    • Panda (ˈpændə): Con gấu trúc
    • Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc
    • Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi
    • Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím
    • Wolf (wʊlf): Con *** sói
    • Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu
    • Bat (bæt): Con dơi
    • Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút
    • Mink /mɪŋk/: Con chồn
    • Puma – /pjumə/: Con báo
    • Hare – /hɜr/: Thỏ rừng
    • Coyote – /’kɔiout/: *** sói
    • Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột
    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY
     

Chia sẻ trang này