Từ vựng tiếng Anh về biển cả

Thảo luận trong 'Cộng đồng mạng đời sống - Xã hội' bắt đầu bởi LinhDK, 3/7/21.

  1. LinhDK

    LinhDK Member
    16/23

    Mùa hè hân hoan du lịch, bạn đã biết những từ vựng về biển này chưa
    • Sea (n): biển
    • Ocean (n): đại dương
    • Wave (n): sóng
    • Island (n): đảo
    • Harbor (n): cảng
    • Port (n): cảng
    • Submarine (n): tàu ngầm
    • Ship (n): tàu
    • Boat (n): thuyền
    • Captain (n): thuyền trưởng
    • Fisherman (n): người đánh cá
    • Lifeguard (n): người cứu hộ
    • Seashore (n): bờ biển
    • Beach (n): biển
    • Coast (n): bờ (biển, đại dương)
    • Sea gull (n): chim mòng biển
    • Sand dune (n): cồn cát
    • Whale (n): cá voi
    • Shark (n): cá mập
    • Dolphin (n): cá heo
    • Octopus (n): bạch tuộc
    • Jellyfish (n): con sứa
    • Seaweed (n): rong biển
    • Coral (n): san hô
    • Coral reef (n): rặng san hô
    • Clam (n): nghêu
    • Starfish (n): sao biển
    • Seal (n): hải cẩu
    • Turtle (n): rùa
    • Crab (n): cua
    • Sea horse (n): cá ngựa
    • Sun hat (n): mũ chống nắng
    • Sunbathe (v): tắm nắng
    • Surfing (v): lướt sóng
    • Mollusk (n): động vật thân mềm
    • Pinniped (n): động vật có chân màng
    • Zooplankton (n): sinh vật phù du
    • Tides (n): thủy triều
    • Ebb tides (n): thủy triều xuống
    • Whitecaps (n): sóng bạc đầu
    >>>Bỏ túi loạt từ vựng về chủ đề du lịch cho mùa hè sôi động
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này