1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 22/10/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    [​IMG]

    • able (adj.) có năng lực, có tài
    • abandon (v.) cất, từ cất
    • about, (adv. Prep.) khoảng, về
    • above, (prep., adv.) tại trên, lên trên
    • act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
    • add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào
    • afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ
    • after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi
    • again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa
    • against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối
    • age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi
    • ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây
    • agree, /əˈɡriː/, (v.) chấp nhận, tán thành
    • air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian
    • all, (det., pron., adv.) tất cả
    • allow, (v.) cho phép, để cho
    • also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế
    • always, (adv.) cứ luôn
    • among, (prep.) giữa, tại giữa
    • an, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
    • and, (conj.) và
    • anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ
    • animal, (n.) động vật, thú vật
    • answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời
    • any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
    • appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện
    • apple, (n.) quả táo
    • are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
    • area, (n.) diện tích, bề mặt
    • arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này