200+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình minh hoạ

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 21/10/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp vô cùng đa dạng. Patado đã chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau để bạn có thể dễ dàng học tập.
    [​IMG]

    Lĩnh vực công nghệ thông tin
    • Database administrator: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu
    • Programmer: lập trình viên máy tính
    • Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
    • Web designer: nhân viên mẫu mã mạng
    • Web developer: nhân viên phát triển ứng dụng mạng

    Lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
    • Carer: người làm nghề chăm sóc người ốm
    • Counsellor: ủy viên hội đồng
    • Dentist: nha sĩ
    • Dental hygienist: chuyên viên vệ sinh răng
    • Doctor: bác sĩ
    • Midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh
    • Nanny: vú em
    • Nurse: y tá
    • Optician: bác sĩ mắt
    • Paramedic: trợ lý y tế
    • Pharmacist hoặc chemist: dược sĩ (ở hiệu thuốc)
    • Physiotherapist: nhà vật lý trị liệu
    • Psychiatrist: nhà tâm thần học
    • Social worker: người làm công tác xã hội
    • Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
    • Vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y
    Do forum không hỗ trợ dạng bảng nên các bạn xem bài viết chi tiết TẠI ĐÂY
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này