50+ Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Nail Cập Nhật 2021

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 9/10/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    [​IMG]
    Nail tip: Móng típ
    Nail Form: Phom giấy làm móng
    Brush: Cọ
    Powder: Bột
    Buffer: Cục xốp chà lên móng bột trước khi rửa tay
    Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
    Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
    Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
    Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng
    Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng
    Glue: Keo
    Dryer: Máy hơ tay
    Base coat: nước sơn lót
    Top coat: nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
    Nail Polish: Sơn móng tay
    Nail Clipper: Kềm bấm móng tay
    Nail File: Cây dũa móng
    Emery Board: Cây dũa móng
    Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng
    Nail art: Dùng cọ để vẽ
    Cuticle Nipper (Cuticle Cutter): Kềm cắt da
    Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong.
    Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
    Cuticle Cream: Kem làm mềm da
    Cuticle Pusher: Cây đẩy da
    Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da
    Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design

    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
     

Dịch Cài Win Và Cài Đặt Phần Mềm Máy Tính Online

Danh sách các Website diễn đàn rao vặt

Chia sẻ trang này