99+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người

Thảo luận trong 'Quảng cáo' bắt đầu bởi Bích Dương, 25/10/21.

  1. Bích Dương

    Bích Dương Member
    16/23

    Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người
    Một trong những phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp là học theo chủ đề. Trong bài học ngày hôm nay chúng mình sẽ mang đến cho bạn học bộ từ vựng về bộ phận cơ thể người gần như đầy đủ nhất. Cùng học tập để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.

    [​IMG]

    Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body
    1. Face: Khuôn mặt
    2. Mouth: Miệng
    3. Chin: Cằm
    4. Neck: Cổ
    5. Shoulder: Vai
    6. Arm: Cánh tay
    7. Upper arm: Cánh tay phía trên
    8. Elbow: Khuỷu tay
    9. Forearm: Cẳng tay
    10. Armpit: Nách
    11. Back: Lưng
    12. Chest: Ngực
    13. Waist: Thắt lưng/ eo
    14. Abdomen: Bụng
    15. Buttocks: Mông
    16. Hip: Hông
    17. Leg: Phần chân
    18. Thigh: Bắp đùi
    19. Knee: Đầu gối
    20. Calf: Bắp chân
    Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: tay

    1. Wrist: Cổ tay
    2. Knuckle: Khớp đốt ngón tay
    3. Fingernail: Móng tay
    4. Thumb – Ngón tay cái
    5. Index finger: Ngón trỏ
    6. Middle finger: Ngón giữa
    7. Ring finger: Ngón đeo nhẫn
    8. Little finger: Ngón út
    9. Palm: Lòng bàn tay
    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
     

Chia sẻ trang này